Tìm x
x=\frac{y+1}{2}
Tìm y
y=2x-1
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
y-11+2x=2y-3x+3x-10
Lấy -6 trừ 5 để có được -11.
y-11+2x=2y-10
Kết hợp -3x và 3x để có được 0.
-11+2x=2y-10-y
Trừ y khỏi cả hai vế.
-11+2x=y-10
Kết hợp 2y và -y để có được y.
2x=y-10+11
Thêm 11 vào cả hai vế.
2x=y+1
Cộng -10 với 11 để có được 1.
\frac{2x}{2}=\frac{y+1}{2}
Chia cả hai vế cho 2.
x=\frac{y+1}{2}
Việc chia cho 2 sẽ làm mất phép nhân với 2.
y-11+2x=2y-3x+3x-10
Lấy -6 trừ 5 để có được -11.
y-11+2x=2y-10
Kết hợp -3x và 3x để có được 0.
y-11+2x-2y=-10
Trừ 2y khỏi cả hai vế.
-y-11+2x=-10
Kết hợp y và -2y để có được -y.
-y+2x=-10+11
Thêm 11 vào cả hai vế.
-y+2x=1
Cộng -10 với 11 để có được 1.
-y=1-2x
Trừ 2x khỏi cả hai vế.
\frac{-y}{-1}=\frac{1-2x}{-1}
Chia cả hai vế cho -1.
y=\frac{1-2x}{-1}
Việc chia cho -1 sẽ làm mất phép nhân với -1.
y=2x-1
Chia 1-2x cho -1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}