Tìm x
x=4y^{2}+1
y\geq 0
Tìm x (complex solution)
x=4y^{2}+1
arg(y)<\pi \text{ or }y=0
Tìm y (complex solution)
y=\frac{\sqrt{x-1}}{2}
Tìm y
y=\frac{\sqrt{x-1}}{2}
x\geq 1
Đồ thị
Bài kiểm tra
Algebra
y= \frac{ 1 }{ 2 } \sqrt{ x-1 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{2}\sqrt{x-1}=y
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\frac{\frac{1}{2}\sqrt{x-1}}{\frac{1}{2}}=\frac{y}{\frac{1}{2}}
Nhân cả hai vế với 2.
\sqrt{x-1}=\frac{y}{\frac{1}{2}}
Việc chia cho \frac{1}{2} sẽ làm mất phép nhân với \frac{1}{2}.
\sqrt{x-1}=2y
Chia y cho \frac{1}{2} bằng cách nhân y với nghịch đảo của \frac{1}{2}.
x-1=4y^{2}
Bình phương cả hai vế của phương trình.
x-1-\left(-1\right)=4y^{2}-\left(-1\right)
Cộng 1 vào cả hai vế của phương trình.
x=4y^{2}-\left(-1\right)
Trừ -1 cho chính nó ta có 0.
x=4y^{2}+1
Trừ -1 khỏi 4y^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}