Tìm y
y=5
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
y - \frac { y + 3 } { 4 } = \frac { 1 + y } { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
4y-\left(y+3\right)=2\left(1+y\right)
Nhân cả hai vế của phương trình với 4, bội số chung nhỏ nhất của 4,2.
4y-y-3=2\left(1+y\right)
Để tìm số đối của y+3, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
3y-3=2\left(1+y\right)
Kết hợp 4y và -y để có được 3y.
3y-3=2+2y
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với 1+y.
3y-3-2y=2
Trừ 2y khỏi cả hai vế.
y-3=2
Kết hợp 3y và -2y để có được y.
y=2+3
Thêm 3 vào cả hai vế.
y=5
Cộng 2 với 3 để có được 5.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}