Tìm x
\left\{\begin{matrix}\\x=\log_{1032}\left(2\right)\approx 0,099887853\text{, }&\text{unconditionally}\\x\in \mathrm{R}\text{, }&y=0\end{matrix}\right,
Tìm y
\left\{\begin{matrix}\\y=0\text{, }&\text{unconditionally}\\y\in \mathrm{R}\text{, }&x=\log_{1032}\left(2\right)\end{matrix}\right,
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
y\times 1032^{x}=2y
Sử dụng các quy tắc số mũ và lô-ga-rít để giải phương trình.
1032^{x}=2
Chia cả hai vế cho y.
\log(1032^{x})=\log(2)
Lấy lô-ga-rít cả hai vế phương trình.
x\log(1032)=\log(2)
Lô-ga-rít của một số có lũy thừa bằng lũy thừa nhân với lô-ga-rít của số đó.
x=\frac{\log(2)}{\log(1032)}
Chia cả hai vế cho \log(1032).
x=\log_{1032}\left(2\right)
Theo công thức đổi cơ số \frac{\log(a)}{\log(b)}=\log_{b}\left(a\right).
y\times 1032^{x}-2y=0
Trừ 2y khỏi cả hai vế.
\left(1032^{x}-2\right)y=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa y.
y=0
Chia 0 cho 1032^{x}-2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}