Tìm a
\left\{\begin{matrix}a=-\frac{u^{2}-y^{2}}{2s}\text{, }&s\neq 0\\a\in \mathrm{R}\text{, }&s=0\text{ and }|y|=|u|\end{matrix}\right,
Tìm s
\left\{\begin{matrix}s=-\frac{u^{2}-y^{2}}{2a}\text{, }&a\neq 0\\s\in \mathrm{R}\text{, }&a=0\text{ and }|y|=|u|\end{matrix}\right,
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
u^{2}+2as=y^{2}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
2as=y^{2}-u^{2}
Trừ u^{2} khỏi cả hai vế.
2sa=y^{2}-u^{2}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{2sa}{2s}=\frac{\left(y-u\right)\left(y+u\right)}{2s}
Chia cả hai vế cho 2s.
a=\frac{\left(y-u\right)\left(y+u\right)}{2s}
Việc chia cho 2s sẽ làm mất phép nhân với 2s.
u^{2}+2as=y^{2}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
2as=y^{2}-u^{2}
Trừ u^{2} khỏi cả hai vế.
\frac{2as}{2a}=\frac{\left(y-u\right)\left(y+u\right)}{2a}
Chia cả hai vế cho 2a.
s=\frac{\left(y-u\right)\left(y+u\right)}{2a}
Việc chia cho 2a sẽ làm mất phép nhân với 2a.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}