Tìm x
x=-8y^{3}
y\neq 0
Tìm y (complex solution)
y=-\frac{\sqrt[3]{x}}{2}
y=\frac{e^{\frac{\pi i}{3}}\sqrt[3]{x}}{2}
y=\frac{e^{\frac{5\pi i}{3}}\sqrt[3]{x}}{2}\text{, }x\neq 0
Tìm y
y=-\frac{\sqrt[3]{x}}{2}
x\neq 0
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
y^{-3}\times \frac{1}{2}x=9-13
Trừ 13 khỏi cả hai vế.
y^{-3}\times \frac{1}{2}x=-4
Lấy 9 trừ 13 để có được -4.
\frac{1}{2y^{3}}x=-4
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{\frac{1}{2y^{3}}x\times 2y^{3}}{1}=\frac{-4\times 2y^{3}}{1}
Chia cả hai vế cho \frac{1}{2}y^{-3}.
x=\frac{-4\times 2y^{3}}{1}
Việc chia cho \frac{1}{2}y^{-3} sẽ làm mất phép nhân với \frac{1}{2}y^{-3}.
x=-8y^{3}
Chia -4 cho \frac{1}{2}y^{-3}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}