Tìm E
E=y
Tìm x (complex solution)
x\in \mathrm{C}
y=E
Tìm x
x\in \mathrm{R}
y=E
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
y=2E-0x^{6}-3E-0\times 7x^{5}+2E-0\times 5x^{4}-0\times 0\times 0\times 0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 9 để có được 0.
y=2E-0-3E-0\times 7x^{5}+2E-0\times 5x^{4}-0\times 0\times 0\times 0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
y=2E-0-3E-0x^{5}+2E-0\times 5x^{4}-0\times 0\times 0\times 0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 7 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0\times 5x^{4}-0\times 0\times 0\times 0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
y=2E-0-3E-0+2E-0x^{4}-0\times 0\times 0\times 0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 5 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0\times 0\times 0\times 0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0\times 0\times 0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 0 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0\times 0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 0 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0\times 6x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 0 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0x^{3}+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 6 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0+0\times 0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0+0\times 0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 0 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0+0\times 94x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 0 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0+0x^{2}-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 94 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0+0-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0-0\times 0\times 813x+0\times 5532
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0-0\times 813x+0\times 5532
Nhân 0 với 0 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0-0x+0\times 5532
Nhân 0 với 813 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0-0+0\times 5532
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0-0+0
Nhân 0 với 5532 để có được 0.
y=2E-0-3E-0+2E-0-0-0
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
2E-0-3E-0+2E-0-0-0=y
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
2E-0-3E-0+2E-0-0=y+0
Thêm 0 vào cả hai vế.
2E-0-3E-0+2E-0-0=y
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
2E-0-3E-0+2E-0=y+0
Thêm 0 vào cả hai vế.
2E-0-3E-0+2E-0=y
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
2E-0-3E-0+2E=y+0
Thêm 0 vào cả hai vế.
2E-0-3E-0+2E=y
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
-3E+2E+2E=y
Sắp xếp lại các số hạng.
-E+2E=y
Kết hợp -3E và 2E để có được -E.
E=y
Kết hợp -E và 2E để có được E.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}