Tìm x
x=\frac{-y^{2}-4}{3}
y\leq 0
Tìm x (complex solution)
x=\frac{-y^{2}-4}{3}
arg(y)\geq \pi \text{ or }y=0
Tìm y
y=-\sqrt{-3x-4}
x\leq -\frac{4}{3}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-\sqrt{-3x-4}=y
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\frac{-\sqrt{-3x-4}}{-1}=\frac{y}{-1}
Chia cả hai vế cho -1.
\sqrt{-3x-4}=\frac{y}{-1}
Việc chia cho -1 sẽ làm mất phép nhân với -1.
\sqrt{-3x-4}=-y
Chia y cho -1.
-3x-4=y^{2}
Bình phương cả hai vế của phương trình.
-3x-4-\left(-4\right)=y^{2}-\left(-4\right)
Cộng 4 vào cả hai vế của phương trình.
-3x=y^{2}-\left(-4\right)
Trừ -4 cho chính nó ta có 0.
-3x=y^{2}+4
Trừ -4 khỏi y^{2}.
\frac{-3x}{-3}=\frac{y^{2}+4}{-3}
Chia cả hai vế cho -3.
x=\frac{y^{2}+4}{-3}
Việc chia cho -3 sẽ làm mất phép nhân với -3.
x=\frac{-y^{2}-4}{3}
Chia y^{2}+4 cho -3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}