Tìm x
x=4\left(4-y\right)^{2}-2
8-2y\geq 0
Tìm x (complex solution)
x=4\left(4-y\right)^{2}-2
y=4\text{ or }arg(8-2y)<\pi
Tìm y (complex solution)
y=-\frac{\sqrt{x+2}}{2}+4
Tìm y
y=-\frac{\sqrt{x+2}}{2}+4
x\geq -2
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
y=-\frac{1}{2}\sqrt{x+2}+4
Có thể viết lại phân số \frac{-1}{2} dưới dạng -\frac{1}{2} bằng cách tách dấu âm.
-\frac{1}{2}\sqrt{x+2}+4=y
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
-\frac{1}{2}\sqrt{x+2}=y-4
Trừ 4 khỏi cả hai vế.
\frac{-\frac{1}{2}\sqrt{x+2}}{-\frac{1}{2}}=\frac{y-4}{-\frac{1}{2}}
Nhân cả hai vế với -2.
\sqrt{x+2}=\frac{y-4}{-\frac{1}{2}}
Việc chia cho -\frac{1}{2} sẽ làm mất phép nhân với -\frac{1}{2}.
\sqrt{x+2}=8-2y
Chia y-4 cho -\frac{1}{2} bằng cách nhân y-4 với nghịch đảo của -\frac{1}{2}.
x+2=4\left(4-y\right)^{2}
Bình phương cả hai vế của phương trình.
x+2-2=4\left(4-y\right)^{2}-2
Trừ 2 khỏi cả hai vế của phương trình.
x=4\left(4-y\right)^{2}-2
Trừ 2 cho chính nó ta có 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}