Tìm y
y = \frac{43}{3} = 14\frac{1}{3} \approx 14,333333333
Gán y
y≔\frac{43}{3}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
y=\frac{81-3^{2}-\frac{1}{3}}{2^{0}+4^{1}}
Tính -3 mũ 4 và ta có 81.
y=\frac{81-9-\frac{1}{3}}{2^{0}+4^{1}}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
y=\frac{72-\frac{1}{3}}{2^{0}+4^{1}}
Lấy 81 trừ 9 để có được 72.
y=\frac{\frac{215}{3}}{2^{0}+4^{1}}
Lấy 72 trừ \frac{1}{3} để có được \frac{215}{3}.
y=\frac{\frac{215}{3}}{1+4^{1}}
Tính 2 mũ 0 và ta có 1.
y=\frac{\frac{215}{3}}{1+4}
Tính 4 mũ 1 và ta có 4.
y=\frac{\frac{215}{3}}{5}
Cộng 1 với 4 để có được 5.
y=\frac{215}{3\times 5}
Thể hiện \frac{\frac{215}{3}}{5} dưới dạng phân số đơn.
y=\frac{215}{15}
Nhân 3 với 5 để có được 15.
y=\frac{43}{3}
Rút gọn phân số \frac{215}{15} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 5.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}