Tìm y
y=x^{7}
Tìm x (complex solution)
x\in e^{\frac{2\pi i}{7}}\sqrt[7]{y},\sqrt[7]{y},e^{\frac{4\pi i}{7}}\sqrt[7]{y},e^{\frac{6\pi i}{7}}\sqrt[7]{y},e^{\frac{8\pi i}{7}}\sqrt[7]{y},e^{\frac{10\pi i}{7}}\sqrt[7]{y},e^{\frac{12\pi i}{7}}\sqrt[7]{y}
Tìm x
x=\sqrt[7]{y}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
xxxxxxx=y
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}xxxxx=y
Nhân x với x để có được x^{2}.
x^{3}xxxx=y
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
x^{4}xxx=y
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 1 để có kết quả 4.
x^{5}xx=y
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 4 với 1 để có kết quả 5.
x^{6}x=y
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 5 với 1 để có kết quả 6.
x^{7}=y
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 6 với 1 để có kết quả 7.
y=x^{7}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}