Tìm x
x=\frac{31}{2x_{2}}
x_{2}\neq 0
Tìm x_2
x_{2}=\frac{31}{2x}
x\neq 0
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
x x _ { 2 } = 62 \div 4
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
xx_{2}=\frac{31}{2}
Rút gọn phân số \frac{62}{4} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
x_{2}x=\frac{31}{2}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{x_{2}x}{x_{2}}=\frac{\frac{31}{2}}{x_{2}}
Chia cả hai vế cho x_{2}.
x=\frac{\frac{31}{2}}{x_{2}}
Việc chia cho x_{2} sẽ làm mất phép nhân với x_{2}.
x=\frac{31}{2x_{2}}
Chia \frac{31}{2} cho x_{2}.
xx_{2}=\frac{31}{2}
Rút gọn phân số \frac{62}{4} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{xx_{2}}{x}=\frac{\frac{31}{2}}{x}
Chia cả hai vế cho x.
x_{2}=\frac{\frac{31}{2}}{x}
Việc chia cho x sẽ làm mất phép nhân với x.
x_{2}=\frac{31}{2x}
Chia \frac{31}{2} cho x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}