Tìm x (complex solution)
x\in \mathrm{C}
Tìm x
x\in \mathrm{R}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}+4x-3=\left(x+1\right)\left(x-3\right)+6x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x với x+4.
x^{2}+4x-3=x^{2}-2x-3+6x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x+1 với x-3 và kết hợp các số hạng tương đương.
x^{2}+4x-3=x^{2}+4x-3
Kết hợp -2x và 6x để có được 4x.
x^{2}+4x-3-x^{2}=4x-3
Trừ x^{2} khỏi cả hai vế.
4x-3=4x-3
Kết hợp x^{2} và -x^{2} để có được 0.
4x-3-4x=-3
Trừ 4x khỏi cả hai vế.
-3=-3
Kết hợp 4x và -4x để có được 0.
\text{true}
So sánh -3 và -3.
x\in \mathrm{C}
Điều này đúng với mọi x.
x^{2}+4x-3=\left(x+1\right)\left(x-3\right)+6x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x với x+4.
x^{2}+4x-3=x^{2}-2x-3+6x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x+1 với x-3 và kết hợp các số hạng tương đương.
x^{2}+4x-3=x^{2}+4x-3
Kết hợp -2x và 6x để có được 4x.
x^{2}+4x-3-x^{2}=4x-3
Trừ x^{2} khỏi cả hai vế.
4x-3=4x-3
Kết hợp x^{2} và -x^{2} để có được 0.
4x-3-4x=-3
Trừ 4x khỏi cả hai vế.
-3=-3
Kết hợp 4x và -4x để có được 0.
\text{true}
So sánh -3 và -3.
x\in \mathrm{R}
Điều này đúng với mọi x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}