Tính giá trị
\frac{x}{1088391168}
Lấy vi phân theo x
\frac{1}{1088391168} = 9,187873159955668 \times 10^{-10}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
x \frac{ 2 }{ { \left( { 216 }^{ 2 } \right) }^{ 2 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x\times \frac{2}{216^{4}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
x\times \frac{2}{2176782336}
Tính 216 mũ 4 và ta có 2176782336.
x\times \frac{1}{1088391168}
Rút gọn phân số \frac{2}{2176782336} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(x\times \frac{2}{216^{4}})
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 2 để có kết quả 4.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(x\times \frac{2}{2176782336})
Tính 216 mũ 4 và ta có 2176782336.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(x\times \frac{1}{1088391168})
Rút gọn phân số \frac{2}{2176782336} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{1}{1088391168}x^{1-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
\frac{1}{1088391168}x^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
\frac{1}{1088391168}\times 1
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
\frac{1}{1088391168}
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}