Tìm a (complex solution)
\left\{\begin{matrix}a=\frac{1}{\beta }\text{, }&\beta \neq 0\\a\in \mathrm{C}\text{, }&x=0\end{matrix}\right,
Tìm x (complex solution)
\left\{\begin{matrix}\\x=0\text{, }&\text{unconditionally}\\x\in \mathrm{C}\text{, }&a=\frac{1}{\beta }\text{ and }\beta \neq 0\end{matrix}\right,
Tìm a
\left\{\begin{matrix}a=\frac{1}{\beta }\text{, }&\beta \neq 0\\a\in \mathrm{R}\text{, }&x=0\end{matrix}\right,
Tìm x
\left\{\begin{matrix}\\x=0\text{, }&\text{unconditionally}\\x\in \mathrm{R}\text{, }&a=\frac{1}{\beta }\text{ and }\beta \neq 0\end{matrix}\right,
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
ax\beta =x
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
x\beta a=x
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{x\beta a}{x\beta }=\frac{x}{x\beta }
Chia cả hai vế cho x\beta .
a=\frac{x}{x\beta }
Việc chia cho x\beta sẽ làm mất phép nhân với x\beta .
a=\frac{1}{\beta }
Chia x cho x\beta .
x-ax\beta =0
Trừ ax\beta khỏi cả hai vế.
-ax\beta +x=0
Sắp xếp lại các số hạng.
\left(-a\beta +1\right)x=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa x.
\left(1-a\beta \right)x=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
x=0
Chia 0 cho 1-a\beta .
ax\beta =x
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
x\beta a=x
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{x\beta a}{x\beta }=\frac{x}{x\beta }
Chia cả hai vế cho x\beta .
a=\frac{x}{x\beta }
Việc chia cho x\beta sẽ làm mất phép nhân với x\beta .
a=\frac{1}{\beta }
Chia x cho x\beta .
x-ax\beta =0
Trừ ax\beta khỏi cả hai vế.
-ax\beta +x=0
Sắp xếp lại các số hạng.
\left(-a\beta +1\right)x=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa x.
\left(1-a\beta \right)x=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
x=0
Chia 0 cho 1-a\beta .
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}