Tính giá trị
\frac{x^{2}}{x+2y}
Lấy vi phân theo x
\frac{x\left(x+4y\right)}{\left(x+2y\right)^{2}}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(x+2y\right)\left(x-2y\right)}{x-2y}+\frac{4y^{2}}{x-2y}-\frac{4x^{2}y}{x^{2}-4y^{2}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân x+2y với \frac{x-2y}{x-2y}.
\frac{\left(x+2y\right)\left(x-2y\right)+4y^{2}}{x-2y}-\frac{4x^{2}y}{x^{2}-4y^{2}}
Do \frac{\left(x+2y\right)\left(x-2y\right)}{x-2y} và \frac{4y^{2}}{x-2y} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{x^{2}-2xy+2yx-4y^{2}+4y^{2}}{x-2y}-\frac{4x^{2}y}{x^{2}-4y^{2}}
Thực hiện nhân trong \left(x+2y\right)\left(x-2y\right)+4y^{2}.
\frac{x^{2}}{x-2y}-\frac{4x^{2}y}{x^{2}-4y^{2}}
Kết hợp như các số hạng trong x^{2}-2xy+2yx-4y^{2}+4y^{2}.
\frac{x^{2}}{x-2y}-\frac{4x^{2}y}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)}
Phân tích thành thừa số x^{2}-4y^{2}.
\frac{x^{2}\left(x+2y\right)}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)}-\frac{4x^{2}y}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Bội số chung nhỏ nhất của x-2y và \left(x-2y\right)\left(x+2y\right) là \left(x-2y\right)\left(x+2y\right). Nhân \frac{x^{2}}{x-2y} với \frac{x+2y}{x+2y}.
\frac{x^{2}\left(x+2y\right)-4x^{2}y}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)}
Do \frac{x^{2}\left(x+2y\right)}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)} và \frac{4x^{2}y}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)} có cùng mẫu số, hãy trừ chúng bằng cách trừ các tử số cho nhau.
\frac{x^{3}+2x^{2}y-4x^{2}y}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)}
Thực hiện nhân trong x^{2}\left(x+2y\right)-4x^{2}y.
\frac{x^{3}-2x^{2}y}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)}
Kết hợp như các số hạng trong x^{3}+2x^{2}y-4x^{2}y.
\frac{\left(x-2y\right)x^{2}}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)}
Phân tích thành thừa số cho biểu thức chưa được phân tích thành thừa số trong \frac{x^{3}-2x^{2}y}{\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)}.
\frac{x^{2}}{x+2y}
Giản ước x-2y ở cả tử số và mẫu số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}