Tìm a
a=\left(n+1\right)\left(n+4\right)
n+2\geq 0
Tìm a (complex solution)
a=\left(n+1\right)\left(n+4\right)
n=-2\text{ or }arg(n+2)<\pi
Tìm n (complex solution)
\left\{\begin{matrix}n=\frac{\sqrt{4a+9}-5}{2}\text{, }&a=-2\text{ or }arg(\frac{\sqrt{4a+9}-1}{2})<\pi \\n=\frac{-\sqrt{4a+9}-5}{2}\text{, }&arg(\frac{-\sqrt{4a+9}-1}{2})<\pi \end{matrix}\right,
Tìm n
n=\frac{\sqrt{4a+9}-5}{2}
a\geq -2
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\sqrt{a-n}=n+2
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
a-n=\left(n+2\right)^{2}
Bình phương cả hai vế của phương trình.
a-n-\left(-n\right)=\left(n+2\right)^{2}-\left(-n\right)
Trừ -n khỏi cả hai vế của phương trình.
a=\left(n+2\right)^{2}-\left(-n\right)
Trừ -n cho chính nó ta có 0.
a=\left(n+2\right)^{2}+n
Trừ -n khỏi \left(n+2\right)^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}