Tìm C
C=\frac{22}{7Tm^{2}}
T\neq 0\text{ and }m\neq 0
Tìm T
T=\frac{22}{7Cm^{2}}
C\neq 0\text{ and }m\neq 0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
Tm^{2}C=\frac{22}{7}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{Tm^{2}C}{Tm^{2}}=\frac{\frac{22}{7}}{Tm^{2}}
Chia cả hai vế cho m^{2}T.
C=\frac{\frac{22}{7}}{Tm^{2}}
Việc chia cho m^{2}T sẽ làm mất phép nhân với m^{2}T.
C=\frac{22}{7Tm^{2}}
Chia \frac{22}{7} cho m^{2}T.
Cm^{2}T=\frac{22}{7}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{Cm^{2}T}{Cm^{2}}=\frac{\frac{22}{7}}{Cm^{2}}
Chia cả hai vế cho m^{2}C.
T=\frac{\frac{22}{7}}{Cm^{2}}
Việc chia cho m^{2}C sẽ làm mất phép nhân với m^{2}C.
T=\frac{22}{7Cm^{2}}
Chia \frac{22}{7} cho m^{2}C.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}