Tính giá trị
4+8i
Phần thực
4
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(-1+3i\right)\left(2-i\right)+\left(2+i\right)^{2}-3i
Nhân i với 3+i để có được -1+3i.
1+7i+\left(2+i\right)^{2}-3i
Nhân -1+3i với 2-i để có được 1+7i.
\left(2+i\right)^{2}+1+4i
Thực hiện cộng.
3+4i+1+4i
Tính 2+i mũ 2 và ta có 3+4i.
4+8i
Thực hiện cộng.
Re(\left(-1+3i\right)\left(2-i\right)+\left(2+i\right)^{2}-3i)
Nhân i với 3+i để có được -1+3i.
Re(1+7i+\left(2+i\right)^{2}-3i)
Nhân -1+3i với 2-i để có được 1+7i.
Re(\left(2+i\right)^{2}+1+4i)
Thực hiện cộng trong 1+7i-3i.
Re(3+4i+1+4i)
Tính 2+i mũ 2 và ta có 3+4i.
Re(4+8i)
Thực hiện cộng trong 3+4i+1+4i.
4
Phần thực của 4+8i là 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}