Tìm g
g=\frac{\left(x-2\right)^{2}}{x}
x\neq 0
Tìm n (complex solution)
n\in \mathrm{C}
g=\frac{\left(x-2\right)^{2}}{x}\text{ and }x\neq 0
Tìm n
n\in \mathrm{R}
g=\frac{\left(x-2\right)^{2}}{x}\text{ and }x\neq 0
Bài kiểm tra
5 bài toán tương tự với:
g ( x ) = ( x - 2 ) ^ { 2 } + 5 \quad n ^ { \prime } y _ { 1 } 7
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
gx=x^{2}-4x+4+5\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(n)y_{1}\times 7
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(x-2\right)^{2}.
gx=x^{2}-4x+4+35\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(n)y_{1}
Nhân 5 với 7 để có được 35.
xg=x^{2}-4x+4
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{xg}{x}=\frac{\left(x-2\right)^{2}}{x}
Chia cả hai vế cho x.
g=\frac{\left(x-2\right)^{2}}{x}
Việc chia cho x sẽ làm mất phép nhân với x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}