Tính giá trị
-ebfkmrsy\left(cou\right)^{2}\left(ht\right)^{3}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
fu^{2}ckyomotherbitchshit
Nhân u với u để có được u^{2}.
fu^{2}c^{2}kyomotherbithshit
Nhân c với c để có được c^{2}.
fu^{2}c^{2}kyo^{2}mtherbithshit
Nhân o với o để có được o^{2}.
fu^{2}c^{2}kyo^{2}mt^{2}herbihshit
Nhân t với t để có được t^{2}.
fu^{2}c^{2}kyo^{2}mt^{3}herbihshi
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
fu^{2}c^{2}kyo^{2}mt^{3}h^{2}erbishi
Nhân h với h để có được h^{2}.
fu^{2}c^{2}kyo^{2}mt^{3}h^{3}erbisi
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
fu^{2}c^{2}kyo^{2}mt^{3}h^{3}erb\left(-1\right)s
Nhân i với i để có được -1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}