Tìm f (complex solution)
\left\{\begin{matrix}\\f=0\text{, }&\text{unconditionally}\\f\in \mathrm{C}\text{, }&f_{C}=x^{3}\end{matrix}\right,
Tìm f_C (complex solution)
\left\{\begin{matrix}\\f_{C}=x^{3}\text{, }&\text{unconditionally}\\f_{C}\in \mathrm{C}\text{, }&f=0\end{matrix}\right,
Tìm f
\left\{\begin{matrix}\\f=0\text{, }&\text{unconditionally}\\f\in \mathrm{R}\text{, }&f_{C}=x^{3}\end{matrix}\right,
Tìm f_C
\left\{\begin{matrix}\\f_{C}=x^{3}\text{, }&\text{unconditionally}\\f_{C}\in \mathrm{R}\text{, }&f=0\end{matrix}\right,
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
f_{C}f=x^{3}f
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
f_{C}f-x^{3}f=0
Trừ x^{3}f khỏi cả hai vế.
-fx^{3}+ff_{C}=0
Sắp xếp lại các số hạng.
\left(-x^{3}+f_{C}\right)f=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa f.
\left(f_{C}-x^{3}\right)f=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
f=0
Chia 0 cho f_{C}-x^{3}.
f_{C}f=x^{3}f
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
ff_{C}=fx^{3}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{ff_{C}}{f}=\frac{fx^{3}}{f}
Chia cả hai vế cho f.
f_{C}=\frac{fx^{3}}{f}
Việc chia cho f sẽ làm mất phép nhân với f.
f_{C}=x^{3}
Chia x^{3}f cho f.
f_{C}f=x^{3}f
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
f_{C}f-x^{3}f=0
Trừ x^{3}f khỏi cả hai vế.
-fx^{3}+ff_{C}=0
Sắp xếp lại các số hạng.
\left(-x^{3}+f_{C}\right)f=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa f.
\left(f_{C}-x^{3}\right)f=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
f=0
Chia 0 cho f_{C}-x^{3}.
f_{C}f=x^{3}f
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
ff_{C}=fx^{3}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{ff_{C}}{f}=\frac{fx^{3}}{f}
Chia cả hai vế cho f.
f_{C}=\frac{fx^{3}}{f}
Việc chia cho f sẽ làm mất phép nhân với f.
f_{C}=x^{3}
Chia x^{3}f cho f.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}