Tính giá trị
\left(3y^{2}-4\right)\left(5y+1\right)^{2}\left(y+3\right)^{3}
Khai triển
75y^{7}+705y^{6}+2198y^{5}+1922y^{4}-2173y^{3}-3735y^{2}-1188y-108
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
f ( y ) = ( y + 3 ) ^ { 3 } ( 5 y + 1 ) ^ { 2 } ( 3 y ^ { 2 } - 4 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(y^{3}+9y^{2}+27y+27\right)\left(5y+1\right)^{2}\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{3}=a^{3}+3a^{2}b+3ab^{2}+b^{3} để bung rộng \left(y+3\right)^{3}.
\left(y^{3}+9y^{2}+27y+27\right)\left(25y^{2}+10y+1\right)\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(5y+1\right)^{2}.
\left(25y^{5}+235y^{4}+766y^{3}+954y^{2}+297y+27\right)\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân y^{3}+9y^{2}+27y+27 với 25y^{2}+10y+1 và kết hợp các số hạng tương đương.
75y^{7}+2198y^{5}+705y^{6}+1922y^{4}-2173y^{3}-3735y^{2}-1188y-108
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 25y^{5}+235y^{4}+766y^{3}+954y^{2}+297y+27 với 3y^{2}-4 và kết hợp các số hạng tương đương.
\left(y^{3}+9y^{2}+27y+27\right)\left(5y+1\right)^{2}\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{3}=a^{3}+3a^{2}b+3ab^{2}+b^{3} để bung rộng \left(y+3\right)^{3}.
\left(y^{3}+9y^{2}+27y+27\right)\left(25y^{2}+10y+1\right)\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(5y+1\right)^{2}.
\left(25y^{5}+235y^{4}+766y^{3}+954y^{2}+297y+27\right)\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân y^{3}+9y^{2}+27y+27 với 25y^{2}+10y+1 và kết hợp các số hạng tương đương.
75y^{7}+2198y^{5}+705y^{6}+1922y^{4}-2173y^{3}-3735y^{2}-1188y-108
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 25y^{5}+235y^{4}+766y^{3}+954y^{2}+297y+27 với 3y^{2}-4 và kết hợp các số hạng tương đương.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}