Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\left(y^{3}+9y^{2}+27y+27\right)\left(5y+1\right)^{2}\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{3}=a^{3}+3a^{2}b+3ab^{2}+b^{3} để bung rộng \left(y+3\right)^{3}.
\left(y^{3}+9y^{2}+27y+27\right)\left(25y^{2}+10y+1\right)\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(5y+1\right)^{2}.
\left(25y^{5}+235y^{4}+766y^{3}+954y^{2}+297y+27\right)\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân y^{3}+9y^{2}+27y+27 với 25y^{2}+10y+1 và kết hợp các số hạng tương đương.
75y^{7}+2198y^{5}+705y^{6}+1922y^{4}-2173y^{3}-3735y^{2}-1188y-108
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 25y^{5}+235y^{4}+766y^{3}+954y^{2}+297y+27 với 3y^{2}-4 và kết hợp các số hạng tương đương.
\left(y^{3}+9y^{2}+27y+27\right)\left(5y+1\right)^{2}\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{3}=a^{3}+3a^{2}b+3ab^{2}+b^{3} để bung rộng \left(y+3\right)^{3}.
\left(y^{3}+9y^{2}+27y+27\right)\left(25y^{2}+10y+1\right)\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(5y+1\right)^{2}.
\left(25y^{5}+235y^{4}+766y^{3}+954y^{2}+297y+27\right)\left(3y^{2}-4\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân y^{3}+9y^{2}+27y+27 với 25y^{2}+10y+1 và kết hợp các số hạng tương đương.
75y^{7}+2198y^{5}+705y^{6}+1922y^{4}-2173y^{3}-3735y^{2}-1188y-108
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 25y^{5}+235y^{4}+766y^{3}+954y^{2}+297y+27 với 3y^{2}-4 và kết hợp các số hạng tương đương.