Tìm f (complex solution)
\left\{\begin{matrix}\\f=0\text{, }&\text{unconditionally}\\f\in \mathrm{C}\text{, }&y=0\end{matrix}\right,
Tìm f
\left\{\begin{matrix}\\f=0\text{, }&\text{unconditionally}\\f\in \mathrm{R}\text{, }&y=0\end{matrix}\right,
Tìm x (complex solution)
x\in \mathrm{C}
y=0\text{ or }f=0
Tìm x
x\in \mathrm{R}
y=0\text{ or }f=0
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
fx-fy=fx+fy
Sử dụng tính chất phân phối để nhân f với x+y.
fx-fy-fx=fy
Trừ fx khỏi cả hai vế.
-fy=fy
Kết hợp fx và -fx để có được 0.
-fy-fy=0
Trừ fy khỏi cả hai vế.
-2fy=0
Kết hợp -fy và -fy để có được -2fy.
\left(-2y\right)f=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
f=0
Chia 0 cho -2y.
fx-fy=fx+fy
Sử dụng tính chất phân phối để nhân f với x+y.
fx-fy-fx=fy
Trừ fx khỏi cả hai vế.
-fy=fy
Kết hợp fx và -fx để có được 0.
-fy-fy=0
Trừ fy khỏi cả hai vế.
-2fy=0
Kết hợp -fy và -fy để có được -2fy.
\left(-2y\right)f=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
f=0
Chia 0 cho -2y.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}