Tìm f (complex solution)
f=\frac{i\left(i\sqrt{x}\sin(x)-i\cos(x)\right)}{x\sin(x)}
\nexists n_{1}\in \mathrm{Z}\text{ : }x=\pi n_{1}
Tìm f
f=\frac{-\sqrt{x}\sin(x)+\cos(x)}{x\sin(x)}
\nexists n_{1}\in \mathrm{Z}\text{ : }x=\pi n_{1}\text{ and }x\geq 0
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
xf=\cot(x)-\sqrt{x}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{xf}{x}=\frac{\cot(x)-\sqrt{x}}{x}
Chia cả hai vế cho x.
f=\frac{\cot(x)-\sqrt{x}}{x}
Việc chia cho x sẽ làm mất phép nhân với x.
f=x^{-\frac{1}{2}}\left(x^{-\frac{1}{2}}\cot(x)-1\right)
Chia \cot(x)-\sqrt{x} cho x.
xf=\cot(x)-\sqrt{x}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{xf}{x}=\frac{\cot(x)-\sqrt{x}}{x}
Chia cả hai vế cho x.
f=\frac{\cot(x)-\sqrt{x}}{x}
Việc chia cho x sẽ làm mất phép nhân với x.
f=\frac{\frac{\cot(x)}{\sqrt{x}}-1}{\sqrt{x}}
Chia \cot(x)-\sqrt{x} cho x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}