Tính giá trị
\frac{x^{3}}{2}-5x
Phân tích thành thừa số
\frac{x\left(x^{2}-10\right)}{2}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
f ( x ) = \frac { 1 } { 2 } x ^ { 3 } - \frac { 3 } { x } x ^ { 2 } - 2 x
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{2}x^{3}-\frac{3x^{2}}{x}-2x
Thể hiện \frac{3}{x}x^{2} dưới dạng phân số đơn.
\frac{1}{2}x^{3}-3x-2x
Giản ước x ở cả tử số và mẫu số.
\frac{1}{2}x^{3}-5x
Kết hợp -3x và -2x để có được -5x.
factor(\frac{1}{2}x^{3}-\frac{3x^{2}}{x}-2x)
Thể hiện \frac{3}{x}x^{2} dưới dạng phân số đơn.
factor(\frac{1}{2}x^{3}-3x-2x)
Giản ước x ở cả tử số và mẫu số.
factor(\frac{1}{2}x^{3}-5x)
Kết hợp -3x và -2x để có được -5x.
\frac{x^{3}-10x}{2}
Phân tích \frac{1}{2} thành thừa số.
x\left(x^{2}-10\right)
Xét x^{3}-10x. Phân tích x thành thừa số.
\frac{x\left(x^{2}-10\right)}{2}
Viết lại biểu thức đã được phân tích hết thành thừa số. Không phân tích được đa thức x^{2}-10 thành thừa số vì đa thức không có bất kỳ nghiệm hữu tỉ nào.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}