d | - 31 ^ { 28 }
Tính giá trị
572964121067545096123347421337293637543041d
Lấy vi phân theo d
572964121067545096123347421337293637543041
Bài kiểm tra
5 bài toán tương tự với:
d | - 31 ^ { 28 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
d|-572964121067545096123347421337293637543041|
Tính 31 mũ 28 và ta có 572964121067545096123347421337293637543041.
d\times 572964121067545096123347421337293637543041
Giá trị tuyệt đối của số thực a là a khi a\geq 0 hoặc -a khi a<0. Giá trị tuyệt đối của -572964121067545096123347421337293637543041 là 572964121067545096123347421337293637543041.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}d}(d|-572964121067545096123347421337293637543041|)
Tính 31 mũ 28 và ta có 572964121067545096123347421337293637543041.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}d}(d\times 572964121067545096123347421337293637543041)
Giá trị tuyệt đối của số thực a là a khi a\geq 0 hoặc -a khi a<0. Giá trị tuyệt đối của -572964121067545096123347421337293637543041 là 572964121067545096123347421337293637543041.
572964121067545096123347421337293637543041d^{1-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
572964121067545096123347421337293637543041d^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
572964121067545096123347421337293637543041\times 1
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
572964121067545096123347421337293637543041
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}