Tính giá trị
-2a^{8}
Khai triển
-2a^{8}
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
a ^ { 3 } a ^ { 4 } a + ( a ^ { 2 } ) ^ { 4 } - ( 2 a ^ { 4 } ) ^ { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
a^{7}a+\left(a^{2}\right)^{4}-\left(2a^{4}\right)^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 4 để có kết quả 7.
a^{8}+\left(a^{2}\right)^{4}-\left(2a^{4}\right)^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 7 với 1 để có kết quả 8.
a^{8}+a^{8}-\left(2a^{4}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 4 để có kết quả 8.
2a^{8}-\left(2a^{4}\right)^{2}
Kết hợp a^{8} và a^{8} để có được 2a^{8}.
2a^{8}-2^{2}\left(a^{4}\right)^{2}
Khai triển \left(2a^{4}\right)^{2}.
2a^{8}-2^{2}a^{8}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 4 với 2 để có kết quả 8.
2a^{8}-4a^{8}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
-2a^{8}
Kết hợp 2a^{8} và -4a^{8} để có được -2a^{8}.
a^{7}a+\left(a^{2}\right)^{4}-\left(2a^{4}\right)^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 4 để có kết quả 7.
a^{8}+\left(a^{2}\right)^{4}-\left(2a^{4}\right)^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 7 với 1 để có kết quả 8.
a^{8}+a^{8}-\left(2a^{4}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 4 để có kết quả 8.
2a^{8}-\left(2a^{4}\right)^{2}
Kết hợp a^{8} và a^{8} để có được 2a^{8}.
2a^{8}-2^{2}\left(a^{4}\right)^{2}
Khai triển \left(2a^{4}\right)^{2}.
2a^{8}-2^{2}a^{8}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 4 với 2 để có kết quả 8.
2a^{8}-4a^{8}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
-2a^{8}
Kết hợp 2a^{8} và -4a^{8} để có được -2a^{8}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}