Tìm u (complex solution)
\left\{\begin{matrix}u=-x+\frac{a}{x}\text{, }&x\neq 0\\u\in \mathrm{C}\text{, }&a=0\text{ and }x=0\end{matrix}\right,
Tìm u
\left\{\begin{matrix}u=-x+\frac{a}{x}\text{, }&x\neq 0\\u\in \mathrm{R}\text{, }&a=0\text{ and }x=0\end{matrix}\right,
Tìm a
a=x\left(x+u\right)
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
xu+x^{2}=a
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
xu=a-x^{2}
Trừ x^{2} khỏi cả hai vế.
\frac{xu}{x}=\frac{a-x^{2}}{x}
Chia cả hai vế cho x.
u=\frac{a-x^{2}}{x}
Việc chia cho x sẽ làm mất phép nhân với x.
u=-x+\frac{a}{x}
Chia a-x^{2} cho x.
xu+x^{2}=a
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
xu=a-x^{2}
Trừ x^{2} khỏi cả hai vế.
\frac{xu}{x}=\frac{a-x^{2}}{x}
Chia cả hai vế cho x.
u=\frac{a-x^{2}}{x}
Việc chia cho x sẽ làm mất phép nhân với x.
u=-x+\frac{a}{x}
Chia a-x^{2} cho x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}