Tìm L
L=\frac{a\times \left(\frac{T}{\pi }\right)^{2}}{4}
T\geq 0\text{ and }a\neq 0
Tìm L (complex solution)
L=\frac{a\times \left(\frac{T}{\pi }\right)^{2}}{4}
a\neq 0\text{ and }\left(T=0\text{ or }|\frac{arg(T^{2})}{2}-arg(T)|<\pi \right)
Tìm T (complex solution)
T=2\pi \sqrt{\frac{L}{a}}
a\neq 0
Tìm T
T=2\pi \sqrt{\frac{L}{a}}
\left(L\geq 0\text{ and }a>0\right)\text{ or }\left(L\leq 0\text{ and }a<0\right)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2\pi \sqrt{\frac{L}{a}}=T
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\frac{2\pi \sqrt{\frac{1}{a}L}}{2\pi }=\frac{T}{2\pi }
Chia cả hai vế cho 2\pi .
\sqrt{\frac{1}{a}L}=\frac{T}{2\pi }
Việc chia cho 2\pi sẽ làm mất phép nhân với 2\pi .
\frac{1}{a}L=\frac{T^{2}}{4\pi ^{2}}
Bình phương cả hai vế của phương trình.
\frac{\frac{1}{a}La}{1}=\frac{T^{2}}{4\pi ^{2}\times \frac{1}{a}}
Chia cả hai vế cho a^{-1}.
L=\frac{T^{2}}{4\pi ^{2}\times \frac{1}{a}}
Việc chia cho a^{-1} sẽ làm mất phép nhân với a^{-1}.
L=\frac{aT^{2}}{4\pi ^{2}}
Chia \frac{T^{2}}{4\pi ^{2}} cho a^{-1}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}