Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Lấy vi phân theo P_0
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

P_{0}e^{0\times 0\times 0\times 12t}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
P_{0}e^{0\times 0\times 12t}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
P_{0}e^{0\times 12t}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
P_{0}e^{0t}
Nhân 0 với 12 để có được 0.
P_{0}e^{0}
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
P_{0}\times 1
Tính e mũ 0 và ta có 1.
P_{0}
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}P_{0}}(P_{0}e^{0\times 0\times 0\times 12t})
Nhân 0 với 0 để có được 0.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}P_{0}}(P_{0}e^{0\times 0\times 12t})
Nhân 0 với 0 để có được 0.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}P_{0}}(P_{0}e^{0\times 12t})
Nhân 0 với 0 để có được 0.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}P_{0}}(P_{0}e^{0t})
Nhân 0 với 12 để có được 0.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}P_{0}}(P_{0}e^{0})
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}P_{0}}(P_{0}\times 1)
Tính e mũ 0 và ta có 1.
P_{0}^{1-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
P_{0}^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
1
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.