Tìm A
A=\frac{6006Hm}{41}
m\neq 0
Tìm H
H=\frac{41A}{6006m}
m\neq 0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
H\times 18018m=123A
Nhân cả hai vế của phương trình với 18018m.
123A=H\times 18018m
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
123A=18018Hm
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{123A}{123}=\frac{18018Hm}{123}
Chia cả hai vế cho 123.
A=\frac{18018Hm}{123}
Việc chia cho 123 sẽ làm mất phép nhân với 123.
A=\frac{6006Hm}{41}
Chia 18018Hm cho 123.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}