Tìm E
E=-4
Tìm x
x\in \mathrm{R}
E=-4
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
E=-\left(-3x-x-2y+3\right)-\left(2x+y\right)-x-3+2-\left(x+y\right)
Để tìm số đối của 2y-3, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
E=3x-\left(-x\right)+2y-3-\left(2x+y\right)-x-3+2-\left(x+y\right)
Để tìm số đối của -3x-x-2y+3, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
E=3x-\left(-x\right)+2y-3-2x-y-x-3+2-\left(x+y\right)
Để tìm số đối của 2x+y, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
E=x-\left(-x\right)+2y-3-y-x-3+2-\left(x+y\right)
Kết hợp 3x và -2x để có được x.
E=x-\left(-x\right)+y-3-x-3+2-\left(x+y\right)
Kết hợp 2y và -y để có được y.
E=x-\left(-x\right)+y-6-x+2-\left(x+y\right)
Lấy -3 trừ 3 để có được -6.
E=x-\left(-x\right)+y-4-x-\left(x+y\right)
Cộng -6 với 2 để có được -4.
E=x-\left(-x\right)+y-4-x-x-y
Để tìm số đối của x+y, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
E=-\left(-x\right)+y-4-x-y
Kết hợp x và -x để có được 0.
E=-\left(-x\right)-4-x
Kết hợp y và -y để có được 0.
E=x-4-x
Nhân -1 với -1 để có được 1.
E=-4
Kết hợp x và -x để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}