Tìm A (complex solution)
\left\{\begin{matrix}A=\frac{C_{e}}{Th_{C}t\Delta }\text{, }&T\neq 0\text{ and }\Delta \neq 0\text{ and }t\neq 0\text{ and }h_{C}\neq 0\\A\in \mathrm{C}\text{, }&\left(T=0\text{ or }\Delta =0\text{ or }t=0\text{ or }h_{C}=0\right)\text{ and }C_{e}=0\end{matrix}\right,
Tìm A
\left\{\begin{matrix}A=\frac{C_{e}}{Th_{C}t\Delta }\text{, }&T\neq 0\text{ and }\Delta \neq 0\text{ and }t\neq 0\text{ and }h_{C}\neq 0\\A\in \mathrm{R}\text{, }&\left(T=0\text{ or }\Delta =0\text{ or }t=0\text{ or }h_{C}=0\right)\text{ and }C_{e}=0\end{matrix}\right,
Tìm C_e
C_{e}=ATh_{C}t\Delta
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
h_{C}At\Delta T=C_{e}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
Th_{C}t\Delta A=C_{e}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{Th_{C}t\Delta A}{Th_{C}t\Delta }=\frac{C_{e}}{Th_{C}t\Delta }
Chia cả hai vế cho h_{C}t\Delta T.
A=\frac{C_{e}}{Th_{C}t\Delta }
Việc chia cho h_{C}t\Delta T sẽ làm mất phép nhân với h_{C}t\Delta T.
h_{C}At\Delta T=C_{e}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
Th_{C}t\Delta A=C_{e}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{Th_{C}t\Delta A}{Th_{C}t\Delta }=\frac{C_{e}}{Th_{C}t\Delta }
Chia cả hai vế cho h_{C}t\Delta T.
A=\frac{C_{e}}{Th_{C}t\Delta }
Việc chia cho h_{C}t\Delta T sẽ làm mất phép nhân với h_{C}t\Delta T.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}