Tìm A
A=2x-3
Tìm x
x=\frac{A+3}{2}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
A=8x+4-4x-3-\left(2x+4\right)
Để tìm số đối của 4x+3, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
A=4x+4-3-\left(2x+4\right)
Kết hợp 8x và -4x để có được 4x.
A=4x+1-\left(2x+4\right)
Lấy 4 trừ 3 để có được 1.
A=4x+1-2x-4
Để tìm số đối của 2x+4, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
A=2x+1-4
Kết hợp 4x và -2x để có được 2x.
A=2x-3
Lấy 1 trừ 4 để có được -3.
A=8x+4-4x-3-\left(2x+4\right)
Để tìm số đối của 4x+3, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
A=4x+4-3-\left(2x+4\right)
Kết hợp 8x và -4x để có được 4x.
A=4x+1-\left(2x+4\right)
Lấy 4 trừ 3 để có được 1.
A=4x+1-2x-4
Để tìm số đối của 2x+4, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
A=2x+1-4
Kết hợp 4x và -2x để có được 2x.
A=2x-3
Lấy 1 trừ 4 để có được -3.
2x-3=A
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
2x=A+3
Thêm 3 vào cả hai vế.
\frac{2x}{2}=\frac{A+3}{2}
Chia cả hai vế cho 2.
x=\frac{A+3}{2}
Việc chia cho 2 sẽ làm mất phép nhân với 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}