Tính giá trị
-21
Phân tích thành thừa số
-21
Bài kiểm tra
Arithmetic
\left( -8+7 \right) + \left( -3+ \left( -5-6 \right) \right) + \left( -2-4 \right)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-1-3-5-6-2-4
Cộng -8 với 7 để có được -1.
-4-5-6-2-4
Lấy -1 trừ 3 để có được -4.
-9-6-2-4
Lấy -4 trừ 5 để có được -9.
-15-2-4
Lấy -9 trừ 6 để có được -15.
-17-4
Lấy -15 trừ 2 để có được -17.
-21
Lấy -17 trừ 4 để có được -21.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}