9000=3200( { 10775 }^{ x }
Tìm x
x=\log_{10775}\left(\frac{45}{16}\right)\approx 0,11137055
Tìm x (complex solution)
x=\frac{2\pi n_{1}i}{\ln(10775)}+\log_{10775}\left(\frac{45}{16}\right)
n_{1}\in \mathrm{Z}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{9000}{3200}=10775^{x}
Chia cả hai vế cho 3200.
\frac{45}{16}=10775^{x}
Rút gọn phân số \frac{9000}{3200} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 200.
10775^{x}=\frac{45}{16}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\log(10775^{x})=\log(\frac{45}{16})
Lấy lô-ga-rít cả hai vế phương trình.
x\log(10775)=\log(\frac{45}{16})
Lô-ga-rít của một số có lũy thừa bằng lũy thừa nhân với lô-ga-rít của số đó.
x=\frac{\log(\frac{45}{16})}{\log(10775)}
Chia cả hai vế cho \log(10775).
x=\log_{10775}\left(\frac{45}{16}\right)
Theo công thức đổi cơ số \frac{\log(a)}{\log(b)}=\log_{b}\left(a\right).
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}