Tính giá trị
199
Phân tích thành thừa số
199
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
18+8+10+8+10+9+9+110+9+8
Cộng 9 với 9 để có được 18.
26+10+8+10+9+9+110+9+8
Cộng 18 với 8 để có được 26.
36+8+10+9+9+110+9+8
Cộng 26 với 10 để có được 36.
44+10+9+9+110+9+8
Cộng 36 với 8 để có được 44.
54+9+9+110+9+8
Cộng 44 với 10 để có được 54.
63+9+110+9+8
Cộng 54 với 9 để có được 63.
72+110+9+8
Cộng 63 với 9 để có được 72.
182+9+8
Cộng 72 với 110 để có được 182.
191+8
Cộng 182 với 9 để có được 191.
199
Cộng 191 với 8 để có được 199.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}