Tính giá trị
15x^{2}+18x-65
Khai triển
15x^{2}+18x-65
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
8 ( x ^ { 2 } + 4 x - 2 ) - 7 ( - x ^ { 2 } + 2 x + 7 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
8x^{2}+32x-16-7\left(-x^{2}+2x+7\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 8 với x^{2}+4x-2.
8x^{2}+32x-16-7\left(-x^{2}\right)-14x-49
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -7 với -x^{2}+2x+7.
8x^{2}+32x-16+7x^{2}-14x-49
Nhân -7 với -1 để có được 7.
15x^{2}+32x-16-14x-49
Kết hợp 8x^{2} và 7x^{2} để có được 15x^{2}.
15x^{2}+18x-16-49
Kết hợp 32x và -14x để có được 18x.
15x^{2}+18x-65
Lấy -16 trừ 49 để có được -65.
8x^{2}+32x-16-7\left(-x^{2}+2x+7\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 8 với x^{2}+4x-2.
8x^{2}+32x-16-7\left(-x^{2}\right)-14x-49
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -7 với -x^{2}+2x+7.
8x^{2}+32x-16+7x^{2}-14x-49
Nhân -7 với -1 để có được 7.
15x^{2}+32x-16-14x-49
Kết hợp 8x^{2} và 7x^{2} để có được 15x^{2}.
15x^{2}+18x-16-49
Kết hợp 32x và -14x để có được 18x.
15x^{2}+18x-65
Lấy -16 trừ 49 để có được -65.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}