Tìm n
n=-29
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{2-28+7-n}{-7}=-\frac{10}{7}
Chia cả hai vế cho 7.
2-28+7-n=-\frac{10}{7}\left(-7\right)
Nhân cả hai vế với -7.
-26+7-n=-\frac{10}{7}\left(-7\right)
Lấy 2 trừ 28 để có được -26.
-19-n=-\frac{10}{7}\left(-7\right)
Cộng -26 với 7 để có được -19.
-19-n=\frac{-10\left(-7\right)}{7}
Thể hiện -\frac{10}{7}\left(-7\right) dưới dạng phân số đơn.
-19-n=\frac{70}{7}
Nhân -10 với -7 để có được 70.
-19-n=10
Chia 70 cho 7 ta có 10.
-n=10+19
Thêm 19 vào cả hai vế.
-n=29
Cộng 10 với 19 để có được 29.
n=-29
Nhân cả hai vế với -1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}