Tính giá trị
22067261648773017421254609399185653
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
49\left(2-3+6\right)-64^{18}\left(6+\left(3+2\left(4+2\right)^{2}-1\right)\left(-1\right)\right)
Tính 7 mũ 2 và ta có 49.
49\left(-1+6\right)-64^{18}\left(6+\left(3+2\left(4+2\right)^{2}-1\right)\left(-1\right)\right)
Lấy 2 trừ 3 để có được -1.
49\times 5-64^{18}\left(6+\left(3+2\left(4+2\right)^{2}-1\right)\left(-1\right)\right)
Cộng -1 với 6 để có được 5.
245-64^{18}\left(6+\left(3+2\left(4+2\right)^{2}-1\right)\left(-1\right)\right)
Nhân 49 với 5 để có được 245.
245-324518553658426726783156020576256\left(6+\left(3+2\left(4+2\right)^{2}-1\right)\left(-1\right)\right)
Tính 64 mũ 18 và ta có 324518553658426726783156020576256.
245-324518553658426726783156020576256\left(6+\left(3+2\times 6^{2}-1\right)\left(-1\right)\right)
Cộng 4 với 2 để có được 6.
245-324518553658426726783156020576256\left(6+\left(3+2\times 36-1\right)\left(-1\right)\right)
Tính 6 mũ 2 và ta có 36.
245-324518553658426726783156020576256\left(6+\left(3+72-1\right)\left(-1\right)\right)
Nhân 2 với 36 để có được 72.
245-324518553658426726783156020576256\left(6+\left(75-1\right)\left(-1\right)\right)
Cộng 3 với 72 để có được 75.
245-324518553658426726783156020576256\left(6+74\left(-1\right)\right)
Lấy 75 trừ 1 để có được 74.
245-324518553658426726783156020576256\left(6-74\right)
Nhân 74 với -1 để có được -74.
245-324518553658426726783156020576256\left(-68\right)
Lấy 6 trừ 74 để có được -68.
245-\left(-22067261648773017421254609399185408\right)
Nhân 324518553658426726783156020576256 với -68 để có được -22067261648773017421254609399185408.
245+22067261648773017421254609399185408
Số đối của số -22067261648773017421254609399185408 là 22067261648773017421254609399185408.
22067261648773017421254609399185653
Cộng 245 với 22067261648773017421254609399185408 để có được 22067261648773017421254609399185653.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}