Tính giá trị
\frac{175}{200226}\approx 0,000874012
Phân tích thành thừa số
\frac{7 \cdot 5 ^ {2}}{2 \cdot 3 \cdot 13 \cdot 17 \cdot 151} = 0,0008740123660263902
Bài kiểm tra
Arithmetic
7 : 15.1 : 5.2 : 3.4 : 30
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{\frac{7}{15,1}}{5,2}}{3,4\times 30}
Thể hiện \frac{\frac{\frac{\frac{7}{15,1}}{5,2}}{3,4}}{30} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{7}{15,1\times 5,2}}{3,4\times 30}
Thể hiện \frac{\frac{7}{15,1}}{5,2} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{7}{78,52}}{3,4\times 30}
Nhân 15,1 với 5,2 để có được 78,52.
\frac{\frac{700}{7852}}{3,4\times 30}
Khai triển \frac{7}{78,52} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 100.
\frac{\frac{175}{1963}}{3,4\times 30}
Rút gọn phân số \frac{700}{7852} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
\frac{\frac{175}{1963}}{102}
Nhân 3,4 với 30 để có được 102.
\frac{175}{1963\times 102}
Thể hiện \frac{\frac{175}{1963}}{102} dưới dạng phân số đơn.
\frac{175}{200226}
Nhân 1963 với 102 để có được 200226.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}