Tính giá trị
1183
Phân tích thành thừa số
7\times 13^{2}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
106+68+76+76+68+68+28+38+13+136+168+136+96+68+38
Cộng 68 với 38 để có được 106.
174+76+76+68+68+28+38+13+136+168+136+96+68+38
Cộng 106 với 68 để có được 174.
250+76+68+68+28+38+13+136+168+136+96+68+38
Cộng 174 với 76 để có được 250.
326+68+68+28+38+13+136+168+136+96+68+38
Cộng 250 với 76 để có được 326.
394+68+28+38+13+136+168+136+96+68+38
Cộng 326 với 68 để có được 394.
462+28+38+13+136+168+136+96+68+38
Cộng 394 với 68 để có được 462.
490+38+13+136+168+136+96+68+38
Cộng 462 với 28 để có được 490.
528+13+136+168+136+96+68+38
Cộng 490 với 38 để có được 528.
541+136+168+136+96+68+38
Cộng 528 với 13 để có được 541.
677+168+136+96+68+38
Cộng 541 với 136 để có được 677.
845+136+96+68+38
Cộng 677 với 168 để có được 845.
981+96+68+38
Cộng 845 với 136 để có được 981.
1077+68+38
Cộng 981 với 96 để có được 1077.
1145+38
Cộng 1077 với 68 để có được 1145.
1183
Cộng 1145 với 38 để có được 1183.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}