Tìm P
P = \frac{6229198165311525677}{4500000000000000} = 1384\frac{1198165311525888}{4500000000000000} \approx 1384,266258958
Bài kiểm tra
Trigonometry
5 bài toán tương tự với:
65 \times 98 \times 41 \div 36 \times \sin 11 ^ { \circ } = P
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
65 \cdot 98 \cdot 41 / 36 \cdot 0,1908089953765448 = P
Evaluate trigonometric functions in the problem
\frac{6370\times 41}{36}\times 0,1908089953765448=P
Nhân 65 với 98 để có được 6370.
\frac{261170}{36}\times 0,1908089953765448=P
Nhân 6370 với 41 để có được 261170.
\frac{130585}{18}\times 0,1908089953765448=P
Rút gọn phân số \frac{261170}{36} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{130585}{18}\times \frac{238511244220681}{1250000000000000}=P
Chuyển đổi số thập phân 0,1908089953765448 thành phân số \frac{238511244220681}{10000000000}. Rút gọn phân số \frac{238511244220681}{10000000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 1.
\frac{130585\times 238511244220681}{18\times 1250000000000000}=P
Nhân \frac{130585}{18} với \frac{238511244220681}{1250000000000000} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{31145990826557628385}{22500000000000000}=P
Thực hiện nhân trong phân số \frac{130585\times 238511244220681}{18\times 1250000000000000}.
\frac{6229198165311525677}{4500000000000000}=P
Rút gọn phân số \frac{31145990826557628385}{22500000000000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 5.
P=\frac{6229198165311525677}{4500000000000000}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}