Tính giá trị
\frac{10418625}{1369}\approx 7610,390796202
Phân tích thành thừa số
\frac{3 ^ {5} \cdot 5 ^ {3} \cdot 7 ^ {3}}{37 ^ {2}} = 7610\frac{535}{1369} = 7610,390796201607
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
250047000\times \frac{215\times 12\times 43}{10\times 19092^{2}}
Tính 630 mũ 3 và ta có 250047000.
250047000\times \frac{6\times 43\times 43}{19092^{2}}
Giản ước 2\times 5 ở cả tử số và mẫu số.
250047000\times \frac{258\times 43}{19092^{2}}
Nhân 6 với 43 để có được 258.
250047000\times \frac{11094}{19092^{2}}
Nhân 258 với 43 để có được 11094.
250047000\times \frac{11094}{364504464}
Tính 19092 mũ 2 và ta có 364504464.
250047000\times \frac{1}{32856}
Rút gọn phân số \frac{11094}{364504464} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 11094.
\frac{250047000}{32856}
Nhân 250047000 với \frac{1}{32856} để có được \frac{250047000}{32856}.
\frac{10418625}{1369}
Rút gọn phân số \frac{250047000}{32856} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 24.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}