Tính giá trị
\frac{173376338625}{24730729}\approx 7010,563199532
Phân tích thành thừa số
\frac{3 ^ {7} \cdot 5 ^ {3} \cdot 7 ^ {3} \cdot 43 ^ {2}}{4973 ^ {2}} = 7010\frac{13928335}{24730729} = 7010,563199532048
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
250047000\times \frac{215\times 12\times 43}{10\times 19892^{2}}
Tính 630 mũ 3 và ta có 250047000.
250047000\times \frac{6\times 43\times 43}{19892^{2}}
Giản ước 2\times 5 ở cả tử số và mẫu số.
250047000\times \frac{258\times 43}{19892^{2}}
Nhân 6 với 43 để có được 258.
250047000\times \frac{11094}{19892^{2}}
Nhân 258 với 43 để có được 11094.
250047000\times \frac{11094}{395691664}
Tính 19892 mũ 2 và ta có 395691664.
250047000\times \frac{5547}{197845832}
Rút gọn phân số \frac{11094}{395691664} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 2.
\frac{250047000\times 5547}{197845832}
Thể hiện 250047000\times \frac{5547}{197845832} dưới dạng phân số đơn.
\frac{1387010709000}{197845832}
Nhân 250047000 với 5547 để có được 1387010709000.
\frac{173376338625}{24730729}
Rút gọn phân số \frac{1387010709000}{197845832} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 8.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}