Tính giá trị
459478600000000000000000000000
Phân tích thành thừa số
2^{24}\times 5^{23}\times 7\times 109\times 3011
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
6022\times 100000000000000000000000\times 763
Tính 10 mũ 23 và ta có 100000000000000000000000.
602200000000000000000000000\times 763
Nhân 6022 với 100000000000000000000000 để có được 602200000000000000000000000.
459478600000000000000000000000
Nhân 602200000000000000000000000 với 763 để có được 459478600000000000000000000000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}