Tính giá trị
2\left(3-y-x\right)\left(x+y\right)
Phân tích thành thừa số
2\left(3-y-x\right)\left(x+y\right)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
6\left(x+y\right)^{1}-2\left(x+y\right)^{2}
Lấy 2 trừ 1 để có được 1.
6\left(x+y\right)-2\left(x+y\right)^{2}
Tính x+y mũ 1 và ta có x+y.
6x+6y-2\left(x+y\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 6 với x+y.
6x+6y-2\left(x^{2}+2xy+y^{2}\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+y\right)^{2}.
6x+6y-2x^{2}-4xy-2y^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -2 với x^{2}+2xy+y^{2}.
factor(6\left(x+y\right)^{1}-2\left(x+y\right)^{2})
Lấy 2 trừ 1 để có được 1.
factor(6\left(x+y\right)-2\left(x+y\right)^{2})
Tính x+y mũ 1 và ta có x+y.
factor(6x+6y-2\left(x+y\right)^{2})
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 6 với x+y.
factor(6x+6y-2\left(x^{2}+2xy+y^{2}\right))
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(x+y\right)^{2}.
factor(6x+6y-2x^{2}-4xy-2y^{2})
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -2 với x^{2}+2xy+y^{2}.
2\left(3x+3y-x^{2}-2xy-y^{2}\right)
Phân tích 2 thành thừa số.
-x^{2}+\left(3-2y\right)x+3y-y^{2}
Xét 3x+3y-x^{2}-2xy-y^{2}. Xem 3x+3y-x^{2}-2xy-y^{2} như một đa thức trên biến x.
\left(-x-y\right)\left(x+y-3\right)
Tìm một thừa số của biểu mẫu kx^{m}+n, vị trí kx^{m} chia monomial với sức mạnh cao nhất -x^{2} và n chia yếu tố hằng số -y^{2}+3y. Một phân số như vậy là -x-y. Phân tích đa thức bằng cách chia nó bằng thừa số này.
2\left(-x-y\right)\left(x+y-3\right)
Viết lại biểu thức đã được phân tích hết thành thừa số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}