Tính giá trị
8
Phân tích thành thừa số
2^{3}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
6 \cdot 5 - ( - 8 ) : 8 + 2 \cdot ( - 10 ) + 3 \cdot 6 : ( - 6 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
30-\frac{-8}{8}-20+\frac{3\times 6}{-6}
Nhân 6 với 5 để có được 30. Nhân 2 với -10 để có được -20.
30-\left(-1\right)-20+\frac{3\times 6}{-6}
Chia -8 cho 8 ta có -1.
30+1-20+\frac{3\times 6}{-6}
Số đối của số -1 là 1.
31-20+\frac{3\times 6}{-6}
Cộng 30 với 1 để có được 31.
11+\frac{3\times 6}{-6}
Lấy 31 trừ 20 để có được 11.
11+3\left(-1\right)
Giản ước -6 và -6.
11-3
Nhân 3 với -1 để có được -3.
8
Lấy 11 trừ 3 để có được 8.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}