Tính giá trị
663
Phân tích thành thừa số
3\times 13\times 17
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
6 : 2 : 3 + 5 \cdot 2 \cdot 32 - 6 ( 5 - 2 + 4 - 32 \cdot 2 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{6}{2\times 3}+5\times 2\times 32-6\left(5-2+4-32\times 2\right)
Thể hiện \frac{\frac{6}{2}}{3} dưới dạng phân số đơn.
\frac{6}{6}+5\times 2\times 32-6\left(5-2+4-32\times 2\right)
Nhân 2 với 3 để có được 6.
1+5\times 2\times 32-6\left(5-2+4-32\times 2\right)
Chia 6 cho 6 ta có 1.
1+10\times 32-6\left(5-2+4-32\times 2\right)
Nhân 5 với 2 để có được 10.
1+320-6\left(5-2+4-32\times 2\right)
Nhân 10 với 32 để có được 320.
321-6\left(5-2+4-32\times 2\right)
Cộng 1 với 320 để có được 321.
321-6\left(3+4-32\times 2\right)
Lấy 5 trừ 2 để có được 3.
321-6\left(7-32\times 2\right)
Cộng 3 với 4 để có được 7.
321-6\left(7-64\right)
Nhân 32 với 2 để có được 64.
321-6\left(-57\right)
Lấy 7 trừ 64 để có được -57.
321-\left(-342\right)
Nhân 6 với -57 để có được -342.
321+342
Số đối của số -342 là 342.
663
Cộng 321 với 342 để có được 663.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}